Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông minh



adj
intelligent, clever

[thông minh]
brainy; intelligent; smart; sharp
Cái bÆ¡m cần được ngÆ°á»i nào thông minh hÆ¡n nó Ä‘iá»u khiển
The pump requires handling someone smarter than it
Nói vỠtrí thông minh thì chẳng ai qua nó được
When it comes to intelligence, she's second to none
Thử trí thông minh của ai
To test somebody's intelligence
Nó là đứa thông minh nhất nhà
He's the brains of the family
Thông minh sắc sảo
As sharp as a needle



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.